11,900,000VND
Đang cập nhật
Chế độ nước: | 4 (Nước nóng (tinh khiết), nước lạnh (khoáng), nước tinh khiết, nước khoáng) |
Lưu lượng lọc: | 20L/ h (Điều kiện phòng LAB) |
Số vòi: | 2 |
Số cấp lọc: | 13 |
Kiểu lấy nước: | Núm vặn cơ |
Màng lọc: | RO 100 GPD nhập khẩu Hàn Quốc |
Hệ thống lọc thô: | Cụm lọc thô tích hợp (3 lõi: PP 5 micron, Than hoạt tính, PP 1 micron) |
Các lõi chức năng: | Cụm 8 lõi chức năng thế hệ mới (T33, T33 Plus, Maifan, Tourmaline, Hydrogen ORP, Hydrogen Alkaline, Far Infrared, Nano Silver) + 1 lõi chức năng rời (Mineral Plus) |
Hiệu suất lọc: | 55 – 60% (Điều kiện phòng LAB, nhiệt độ 25° C) |
Bơm: | HEADON tiêu chuẩn Châu Âu |
Điện áp: | 220V/ 50Hz |
Công nghệ làm lạnh: | BLOCK – Gas R600a/ 17g |
Công suất làm nóng/ làm lạnh: | 450 W/ 55 W |
Dung tích bình nóng/ bình lạnh: | 1L/ 1.5L |
Nhiệt độ nóng lạnh thực tế: | Nóng 80 – 90°C, lạnh <13 °C (Nhiệt độ nước thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường và thể tích nước lấy ra) |
Áp lực nước yêu cầu: | 21/414 kPa |
Chất lượng nước đầu vào: | QCVN 01-1:2018/BYT |
Chất lượng nước đầu ra: | QCVN 6-1:2010/BYT |
Kích thước sản phẩm (R x C x S): | 20 x 1000 x 400 (mm) |
Khối lượng sản phẩm: | 30 Kg |
Màu sắc: | Đen |
Thương hiệu: | Funiki |
11,900,000VND
Chế độ nước: | 4 (Nước nóng (tinh khiết), nước lạnh (khoáng), nước tinh khiết, nước khoáng) |
Lưu lượng lọc: | 20L/ h (Điều kiện phòng LAB) |
Số vòi: | 2 |
Số cấp lọc: | 13 |
Kiểu lấy nước: | Núm vặn cơ |
Màng lọc: | RO 100 GPD nhập khẩu Hàn Quốc |
Hệ thống lọc thô: | Cụm lọc thô tích hợp (3 lõi: PP 5 micron, Than hoạt tính, PP 1 micron) |
Các lõi chức năng: | Cụm 8 lõi chức năng thế hệ mới (T33, T33 Plus, Maifan, Tourmaline, Hydrogen ORP, Hydrogen Alkaline, Far Infrared, Nano Silver) + 1 lõi chức năng rời (Mineral Plus) |
Hiệu suất lọc: | 55 – 60% (Điều kiện phòng LAB, nhiệt độ 25° C) |
Bơm: | HEADON tiêu chuẩn Châu Âu |
Điện áp: | 220V/ 50Hz |
Công nghệ làm lạnh: | BLOCK – Gas R600a/ 17g |
Công suất làm nóng/ làm lạnh: | 450 W/ 55 W |
Dung tích bình nóng/ bình lạnh: | 1L/ 1.5L |
Nhiệt độ nóng lạnh thực tế: | Nóng 80 – 90°C, lạnh <13 °C (Nhiệt độ nước thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường và thể tích nước lấy ra) |
Áp lực nước yêu cầu: | 21/414 kPa |
Chất lượng nước đầu vào: | QCVN 01-1:2018/BYT |
Chất lượng nước đầu ra: | QCVN 6-1:2010/BYT |
Kích thước sản phẩm (R x C x S): | 20 x 1000 x 400 (mm) |
Khối lượng sản phẩm: | 30 Kg |
Màu sắc: | Đen |
Thương hiệu: | Funiki |
Vì sản phẩm luôn được cải tiến và nâng cấp liên tục, các thông số có thể thay đổi mà không thông báo trước.